( 05-12-2016 - 09:45 PM ) - Lượt xem: 5457
STT |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Số Lượng |
Đơ n giá |
Thành Tiền Chưa Thuế |
Đơn giá có thuế (10%) |
||
I |
Kiềng |
Liên hệ để biết thêm chi tiết! |
||||||
1 |
Kiềng 2.4ly |
Cái |
1 Cái |
|
|
|||
2 |
Kiềng 2.5ly |
Cái |
1 Cái |
|
|
|||
3 |
Kiềng 2.6ly |
Cái |
1 Cái |
|
|
|||
4 |
Kiềng 2.7ly |
Cái |
1 Cái |
|
|
|||
II |
Chén |
|
||||||
1 |
Chén 0.75 lít | Cái | 1 Cái | |||||
2 | Chén 1 lít | Cái | 1 Cái | |||||
II |
Máng đóng |
|
||||||
1 |
Máng dẫn mũ 7p |
Cái |
1 Cái |
|
||||
2 |
Máng dẫn mũ 10p |
cái | 1 Cái |
|
||||
3 | Máng dẫn mũ 7p 1 răng | Cái | 1 Cái | |||||
III |
EVE máng xốp |
|
||||||
1 |
Máng xốp 45/6p 1.5ly |
Cái | 1 Cái |
|
|
|||
2 |
Máng xốp 50/6p 1.5ly |
Cái |
1 Cái |
|
||||
3 |
Máng xốp 55/6p 1.5ly |
Cái |
1 Cái |
|
||||
4 |
Máng xốp 60/6p 1.5ly |
Cái | 1 Cái |
|
||||
5 |
Máng xốp 65/6p 1.5ly |
Cái |
1 Cái |
|
||||
6 |
Máng xốp 70/6p 1.5ly |
Cái |
1 Cái |
|
||||
IV |
Máng FE |
|
||||||
1 |
Máng (FE) 45/6p 1,9-2,0 rem |
Cái |
1 Cái |
|
||||
2 |
Máng (FE) 50/6p 1,9-2,0 rem |
Cái |
1 Cái |
|
||||
3 |
Máng (FE) 55/6p 1,9-2,0 rem |
Cái |
1 Cái |
|
||||
4 |
Máng (FE) 60/6p 1,9-2,0 rem |
Cái |
1 Cái |
|
||||
5 |
Máng (FE) 65/6p 1,9-2,0 rem |
Cái |
1 Cái |
|
||||
6 |
Máng (FE) 70/6p 1,9-2,0 rem |
Cái |
1 Cái |
|
||||
V |
Nhựa đường ( keo dán máng ) |
|
||||||
1
|
Thùng sắt 20l | 1 Thùng | 18 kg | |||||
2 | Can 30l | 1 can | 28kg | |||||
VI |
Dây buộc kiềng |
|
||||||
1 |
Dây đen 2,2m |
130 dây |
1 bó |
|
|
|||
2 |
Dây cam dẫn mũ |
1kg |
1 cuộn |
|
|
|||
3 |
Dây cuồn nhựa 2kg |
2kg |
1 cuộn |
|
|
|||
VII |
Mỡ bôi cây |
|
||||||
1 |
Mỡ phuy vazalin nhập khẩu |
170kg |
1 phuy |
|
|
|||
2 |
Mỡ vazalin ký |
1kg |
1 bịch |
|
|
|||
VIII |
Che Tô |
|
||||||
1
|
Mái che tô 25 35 |
Cái |
1 Cái |
|
|
|||
2 |
Váy che tô 50 60 |
Cái |
1 Cái |
|
||||
XI |
Thuốc trắng can |
|
||||||
1 |
Trung quốc 40% |
|
|
|
|
|
||
2 |
Thuốc singapo |
|
|
|
|
|
||
3 |
Đinh nich cô |
|
|
|
|
|
||
4 |
Thuốc VNCCS 1.25% |
|
|
|
|
|
||
5 |
Thuốc VNCCS 2.5% |
|
|
|
|
|
||
6 |
Thuốc VNCCS 5% |
|
|
|
|
|
||
7 |
Bao tay len |
|
|
|
|
|
||
8 |
Bao tay nhựa |
|
|
|
|
|
||
9 |
Đá hộp kim ngắn + dài đều có |
|
||||||
10 |
Đá bùn ngắn dài đều có |
|
||||||
|
Váy che tô: 1kg/42.000/80 cai |
|
||||||
|
Màn phũ che tô: 1kg/42.000/80 cai |
|
||||||
|
Thuốc CT Tín Thành 1.25% = 30.000/1kg: 1 can = 25kg - Thuốc NK Singapo |
|
||||||
|
Thuốc CT Tín Thành 2.5% = 35.000/kg: 1 can = 25kg - Thuốc NK Singapo |
|
||||||
|
Thuốc CT Tín Thành 5% = 45.000/kg: 1 can = 25kg - Thuốc NK Singapo |
|
Cái |
